Thông số kỹ thuật
Ống kính:
– Độ phóng đại: 30 X
– Góc đọc nhỏ nhất: 1”/5”
– Đường kính kính vật: 45mm
– Chiều dài: 150 mm
– Đo khoảng cách ngắn nhất: 1,3 m
– Trường nhìn: 1°30’ (26 m at 1 km)
Bộ nhớ: 10.000 điểm
– Lưới chữ thập: chiếu sáng
– Hệ thống bù nghiêng: cân bằng 2 trục
Màn hình:
– Số lượng: 02
– Kiểu: tinh thể lỏng LCD
Đo góc:
– Độ chính xác đo góc: 5″
– Phương pháp: số đọc tuyệt đối
– Hệ thống nhận diện: H: 1 mặt V: 1 mặt
– Khả năng góc đọc nhỏ nhất: 5″/10″
– Thời gian đo góc: >3 giây
– Đường kính bàn độ: 71 mm
Đo khoảng cách:
– Tầm nhìn xa vô cực:
– Đo tới gương đơn: 2.000 m
– Đo tới gương chùm 3: 2.700 m
– Đo tới gương giấy: 1.000 m
– Tầm nhìn xa vô cực
– Đo tới gương đơn : 2.300 m
– Đo tới gương chùm 3: 3.100 m
– Đo tới gương giấy: 1.000 m
– Độ chính xác đo cạnh: ± (3mm+3ppmxD)
Khả năng hiển thị cạnh nhỏ nhất:
– Chế độ đo chính xác (Fine): 1 mm / 0.2 mm
– Chế độ đo thô(Coarse): 10 mm
– Chế độ đo đuổi (Tracking): 10 mm
Nguồn pin :
– Thời gian làm việc : 10 h liên tục, tg chờ 45 h
– Trọng lượng : 5,1 kg
Thông số khác:
– Biên độ làm việc của con lắc: ± 3’
– Đơn vị hiệu chỉnh: 1″
– Bọt thuỷ tròn: 10’/2mm
Môi trường hoạt động:
– Biên độ làm việc:-20°C to+50°CArctic Version -35° C to 50° C
Phụ kiện kèm theo
* Cáp trút
* Sạc pin
* Pin
* HDSD Tiếng Anh, Tiếng Việt
* Vỏ máy ( kèm theo bộ căn chỉnh, quả rọi)
Phụ kiện
* Chân máy ( hợp kim nhôm ) HS – 3
* Sào CLS11 dài 2,15 m:02 sào( không có kẹp sào)
* Bộ gương AK17+AY01+AB04: 02 gương ( màu đỏ )
.