Máy thông tầng DZJ- 300A:
Máy thông tầng được sử dụng cho phương đứng thông qua chiều cao kéo dài. Thiết bị này đặc biệt hữu dụng cho công tác xây dựng hoặc khảo sát khi làm việc với chiều cao không với tới được hoặc quá lớn để dọi tâm với cách dọi tâm quang học thông thường. Máy thông tầng cũng được sử dụng cho công tác xây dựng trục đứng và các cấu trúc đồ sộ tương tự như đường ống hoặc thang máy.Máy đã được các công ty chuyên thi công nhà cao tầng đánh giá cao về tính năng và chất lượng sản phẩm. Máy thông tầng, máy thiên đỉnh, máy dọi ngược, máy chiếu tia laser dọi ngược là 1 số tên gọi phổ biến của máy.
Ứng dụng của máy thông tầng DZJ 300A:
– Thi công cơ điện: đi dây, máng cáp, công tắc, ổ cắm, lắp đèn, ống dẫn nước, lắp điều hòa nhiệt độ.
– Ốp lát: sàn, tường.
– Lắp đặt cửa hàng & bếp: treo kệ, tủ, kệ chén, lót sàn.
– Trang trí nội thất: ốp tường, chạy chỉ, sơn nước, lắp tranh, màn cửa, đèn.
– Khảo sát: giám sát thi công, đo đạc.
– Đóng trần thạch cao.
– Nhôm kính cửa: Lắp cửa sổ, cửa chính, khung cửa, vách ngăn.
– Đóng tàu: những công việc nội thất.
Máy thông tầng có thể ứng dụng trong các công trình đòi hỏi chiếu đứng có độ chính xác cao như các công trình cao tầng, lắp đặt cầu thang máy,…
Đặc điểm tính năng của máy thông tầng DZJ 300A:
– Cân bằng điện tử tự động TD.
– Dọi dưới và dọi trên với độ chính xác cao.
– Có chức năng tư động cảnh báo khi vượt quá phạm vi cho phép.
– Có điều khiển hồng ngoại từ xa,có thể tiến hành điều khiển đối với các chức năng của máy.
– Các chi tiết máy thông tầng DZJ 300A bao gồm:
+ Phụ kiện bộ sạc.
+ Pin sạc.
+ Điều khiển từ xa.
+ Gương vuông góc.
Thông số kỹ thuật của máy thông tầng DZJ 300A:
Sàn phẩm | DZJ 300A | |
Sai số dọi trên | 1/45,000 | |
Sai số dọi dưới | 1/2000 | |
Giá trị góc | 20″/2mm | |
kính viễn vọng và laser | Hình ảnh | đảo ảnh |
Độ phóng đại | 25× | |
Trường nhìn | 1°50′ | |
Đường | 36mm | |
Bước sóng dài | 635nm | |
laser | 70m | |
Phạm vi hoạt động | Ban ngày ≥200m Ban đêm ≥250m | |
Hiệu suất phát laser | 5mW | |
Chỉ tiêu kỹ thuật | DZJ 300A | |
Đường kính laser | 3mm/50m | |
Trục hoành và trục ngắm chuẩn
đồng nhất |
5″ | |
Sai số trục laser và trục ngắm
chuẩn |
5″ | |
Laser dọi dưới | Nguồn laser | Laser diode |
bước sóng | 650nm 650nm | |
Công suất phát xạ laser | 1mW | |
phạm vi hoạt động hq | 2m | |
Bán kính laser | 1mm/1.5m | |
Phạm vi điều tiết | 0.5m~∞ | |
Nguồn điện | 3V | |
Phạm vi nhiệt độ | -10~45℃ | |
Thời gian hoạt động liên tục | 8H
|
|
Kích thước | φ120×265 | |
Trọng lượng | 2.8kg (trọng lượng tịnh)
|