Máy Toàn Đạc Điện Tử Leica FlexLine TS03
– Một sản phẩm của hãng Leica-geostems Thụy Sỹ.
– Đối với các mặt hàng của Leica, chất lượng và kiêu dáng luôn đặt lên hàng đầu. Vì vậy Máy Toàn Đạc Điện Tử Leica luôn chinh phục được những nhà thầu, khảo sát khó tính trên toàn thế giới.
– Máy Toàn Đạc Điện Tử Leica FlexLine TS03 là dòng sản phẩm cao cấp chuyên nghiệp trên thế giới, Nó cho phép hoạt động nhanh chóng, hiệu quả ngay từ lần đầu sử dụng.
– Phần mềm Leica FlexField: Toàn diện, trực quan và dễ sử dụng
TS03 được trang bị phần mềm Leica FlexField, một phần mềm trực quan, dễ sử dụng và quen thuộc. Hướng dẫn công việc được hướng dẫn và đồ họa và biểu tượng dễ hiểu đảm bảo đường cong học tập thấp khi làm việc trong lĩnh vực này. Phần mềm làm cho việc giải thích các giá trị đo lường hoặc văn bản không còn cần thiết và đảm bảo hoạt động nhanh hơn và đơn giản hơn khi bạn cần. Với hệ thống đo khoảng cách chính xác của nó, bạn sẽ có thể đo đến cả lăng kính và bất kỳ bề mặt nào
- Tăng năng suất và giảm thiểu thời gian chết bằng cách dựa vào các công cụ đơn giản hoạt động và đi kèm với một mạng lưới dịch vụ và hỗ trợ toàn cầu.
- Đo khảo sát (TOPOGARAPHY: Orientation & Surveying)– Đo chiều cao không tới gương ( REM)– Đo khoảng cách gián tiếp ( TIE DISTANCE)
– Chuyển điểm thiết kế ra thực địa ( STAKE OUT)
– Đo cao gián tiếp ( REMOTE HEIGHT)
– Đo điểm ẩn ( HIDDEN POINT)
– Định vị công trình theo đương chuẩn ( REFERENCE LINE)
– Đo diện tích và thể tích ( AREA AND VOLUME)
– Chương trình ứng dụng trong xây dựng ( CONSTRUCTION)
– Đo giao hội nghịch (FREE STATION)
– Cung tham chiếu ( REFERENCE ARC)
– Mặc tham chiếu ( REFERENCE PLANE)
– Tính toán ( COGO)
– Đo bính sai đường chuyền ( TRAVERSE PRO)
– Thiết kế đường 3D ( ROAD 3D)
- Thông số kỹ thuật Máy Toàn Đạc Điện Tử Leica FlexLine TS06 Series
Đo góc Độ chính xác 2″ (0.6 mgon), 3″ (1 mgon), 5″ (1.5 mgon) Hiển thị 1″ / 0.1 mgon / 0.01 mil Phương Pháp Tuyệt đối, Liên Tục, Đối Tâm Bộ bù Cho phép cài đặt lên bù 4 trục Độ chính xác khi thiết lập bộ bù 0,5”, 1”, 1,5”, 2ʺ Đo khoảng cách tới điểm phản xạ Gương GPR1 3.500m Đo với tấm phản xạ ( Gương giâý) 250m Thời gian đo / Độ chính xác (Tiêu chuẩn ISO 17123-4) Tiêu chuẩn: 1 mm+1.5 ppm / typ. 2.4 s, Đo nhanh: 2 mm+1.5 ppm / typ. 2 s, Đo đuổi: 3 mm+1.5 ppm / typ. < 0.15 s Khoảng cách đo không gương Pinpoint – Power >400m Pinpoint – Ultra >100m Thời gian đo / Độ chính xác 2 mm+2 ppm / typ. 3 s (Tiêu chuẩn ISO 17123-4) Kích cỡ tia Laser 7x10mm/30m, 8x20mm/50m, 30x55mm/250m Bộ nhớ/ truyền dữ liệu Bộ nhớ trong 2 Gb Bộ nhớ USB Stik 1Gb hoặc 8Gb Truyền, trút dữ liệu Cổng USB, USB, Bluetooth, WLAN, RS232, Mobile data sidecover; LTE-Modem for Internet access Định dạng dữ liệu GSI / DXF / LandXML / user definable ASCII formats Phạm vi làm việc Điều kiện khí quyển môi trường 5m-150m Độ chính xác định vị 5cm/100m Ống Kính Độ phóng đại 30x Hệ số phóng đại 3” Trường nhìn 1º30’ ( 2.7m tại khoảng cách 100m) Khoảng cách nhìn ngắn nhất 1.55m Lưới chữ Thập 5 cấp độ chiếu sáng Màn hình và bàn phím Màn Hình 01 LCD320x240 px QVGA, 3.5ʺ 28 ký tự, Bàn Phím Tiêu chuẩn, 28 ký tự Hệ điều hành Window EC7 5.0 Core Dọi Tâm Kiểu dọi tâm Dọi tâm Laser 5 cấp độ sáng Độ chính xác 1.5mm cho chiều cao máy 1.5m Pin Loại Pin Lithium-Ion Thời gian hoạt động 15h Geb331, 30h Geb 361 Thông số khác Nhiệt độ làm việc -20ºC đến 50ºC Bảo quản -35ºC đến 50ºC Độ ẩm 95% không đọng nước Cân nặng 4.3kg Chịu bụi và bẩn Tiêu chuẩn IP55 Một Bộ Máy Toàn Đạc Điện Tử Leica FlexLine TS03 Series
Máy trong hộp ( có bao che mưa) 01 cái Pin sạc 01 cái Bộ sạc 01 bộ Tăm chỉnh 01 bộ Qủa dọi 01 quả Chân nhôm ( gỗ) 01 cái Gương đơn có bảng ngắm 02 cái Sào Gương 02 cái Gương mini leica 01Bộ Cáp trút 01 cái Bộ đàm ( nếu có) 03 cái Sách hướng dẫn sử dụng 01 quyển Cáp trút 01 cái