Leica TCR805 Power có độ chính xác đo góc là 5″ cùng với khả năng đo không gương giúp thiết bị này hỗ trợ tối đa cho công việc thi công công trình của bạn nhanh chóng.
Thông số kỹ thuật của máy Leica TCR805 Power
Thông số kỹ thuật | Type 805 | ||
Đo Góc ( Hz, V) | |||
Hiển thị | 1″ (0.1mgon) | ||
Độ chính xác (ISO 17123-3) | 5″ | ||
Phương pháp | Tuyệt đối, liên tục | ||
Ống kính | |||
Độ Phóng đại | 30 x | ||
Mục tiêu Tự do | 42 mm | ||
Trường nhìn | 1° 30′ (26m tại 1km) | ||
Khoảng đo ngắn nhất | 1.7m chiếu sáng | ||
Bộ bù | |||
Hệ thống | Chất dầu – Điện tử cho cả hai trục | ||
Đo Khoảng cách trên gương phản xạ (IR) | |||
Gương GPR1 | 3500 m | ||
Tấm phản xạ (60mmx60mm) | 250 m | ||
Độ chính xác ISO 17123-4 (fine/quick/tracking) | 2mm + 2ppm / 5mm + 2ppm / 5mm + 2ppm | ||
Thời gian đo (fine/quick/tracking) | 2.4 s / 0.8 s / < 0.15 s | ||
Đo khoảng cách tới điểm gương phản xạ (RL) | |||
Phạm vi: | PinPoint R400 (power) > 400 m (phản chiếu 90%) | ||
(Điều kiện khí quyển Môi trường) | PinPoint R1000 (ultra) > 1000 m (phản chiếu 90%) Laser tới gương tròn GPR 7.500m |
||
Độ chính xác(ISO 17123-4) | 0-500m 2mm + 2 ppm >500m 4mm + 2 ppm |
||
Thời gian đo | typ. 3 – 6 s, max. 12 s | ||
Kích thước điểm tại 100m | 12 mm x 40mm | ||
Truyền dữ liệu | |||
Bộ nhớ trong | 12.500 phép đo hay 18.000 fixpoints | ||
Giao tiếp | RS232 | ||
Định dạng dữ liệu | GSI/IDEX/ASCII/DXF/ Tùy chọn kiểu dữ liệu | ||
Thao tác | |||
Màn hình | Đồ họa 160 X 280 điểm 8 dòng 31 ký tự |
||
Dọi tâm laser | |||
Kiểu | Điều chỉnh điểm sáng laser | ||
Độ chính xác | 1.5mm với chiều cao 1.5 m | ||
Môi trường hoạt động | |||
Chịu nước và bụi | IP55 (IEC 60529 ) | ||
Hoạt động | – 20° C đến + 50° C | ||
Độ ẩm | 95% không ngưng tụ | ||
Thời gian hoạt động Pin | Với Pin GEB121 hơn 6h | ||
Số lần đo khoảng cách | Với Pin GEB121 9.000 lần | ||
Trọng lượng máy | 5.4 |