Máy toàn đạc điện tử Leica TCR 802 Power đo khoảng cách với gương Phản xạ (Kiểu-IR) và đo khoảng cách điểm R400 không gương (Kiểu-RL) cực tân tiến.
Thông số kĩ thuật máy toàn đạc Leica TCR 802 Power
Thông số kỹ thuật |
TPS 802 |
||
Đo Góc ( Hz, V) |
|||
Hiển thị |
1″ (0.1mgon) |
||
Độ chính xác (ISO 17123-3) |
2″(0.6mgon) |
||
Phương pháp |
Tuyệt đối, liên tục |
||
Ống kính |
|||
Độ Phóng đại |
30 x |
||
Mục tiêu Tự do |
42 mm |
||
Trường nhìn |
1° 30′ (26m tại 1km) |
||
Khoảng đo ngắn nhất |
1.7m chiếu sáng |
||
Bộ bù |
|||
Hệ thống |
Chất dầu – Điện tử cho cả hai trục |
||
Độ chính xác cài đặt |
1″ |
||
Đo Khoảng cách hồng ngoại (IR) |
|||
Gương GPR1 |
3500 m |
||
Tấm phản xạ (60mmx60mm) |
250 m |
||
Độ chính xác ISO 17123-4 (fine/quick/tracking) |
2mm + 2ppm / 5mm + 2ppm / 5mm + 2ppm |
||
Thời gian đo (fine/quick/tracking) |
typ 2.4 s / 0.8 s / < 0.15 s |
||
PinPoint-Đo khoảng cách tới điểm gương phản xạ (RL) |
|||
Phạm vi: |
PinPoint R400 (power) <400 m (phản xạ lại 90%) |
||
(Điều kiện khí quyển Môi trường) |
PinPoint R1000 (ultra) 1000 m (phản xạ lại 90%)Laser tới gương tròn GPR 7.500m |
||
Độ chính xác(ISO 17123-4)(Bình thường/Tracking) |
0–500m/2mm + 2 ppm/>500m 4mm + 2 ppm |
||
Thời gian đo |
typ. 3 – 6 s /max. 12 s |
||
Kích thước điểm tại 100m |
12 mm x 40mm |
||
Truyền dữ liệu |
|||
Bộ nhớ trong |
12.500 measurements or 18.000 fixpoints |
||
Giao tiếp |
RS232 |
||
Định dạng dữ liệu |
GSI/IDEX/ASCII/dxf/ Tùy chọn kiểu dữ liệu |
||
Thao tác |
|||
Màn hình |
Đồ họa 160 X 280 điểm8 dòng 31 ký tự |
||
Dọi tâm laser |
|||
Kiểu |
Điều chỉnh điểm sáng laser |
||
Độ chính xác |
1.5mm với chiều cao 1.5 m |
||
Môi trường hoạt động |
|||
Chịu nước và bụi |
IP54 (IEC 60529 ) |
||
Hoạt động |
– 20° C đến + 50° C |
||
Độ ẩm |
95% không ngưng tụ |
||
Thời gian hoạt động Pin |
Với Pin GEB121 hơn 6h |
||
Số lần đo khoảng cách |
Với Pin GEB121 9.000 lần |
||
Trọng lượng máy |
5.4 kg |