THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
ống kính | |
Độ phóng đại | 30X |
Độ dài ống kính | 214mm |
Đường kính kính vật | 45mm |
Hình ảnh | Thuận |
Trường nhìn | 1º30′ |
Tiêu cự nhỏ nhất | 1,3m |
Đo góc | |
Số đọc nhỏ nhất | 1″/5″ |
Độ chính xác | 5” |
Senser bù độ nghiêng | |
Bù độ nghiêng kép | Bù độ nghiêng kép (2 trục X,Y) |
Dải bù | + Dải bù: ±6’ |
Đo khoảng cách | |
Đo không gương | 0.3 đến 500 m, độ chính xác ±(3mm+2pp x D) |
Đo với gương đơn | 1.3 đến 4000 m, độ chính xác ±(2mm + 2ppm x D) |
Đo với gương giấy | 1.3 đến 500 m, độ chính xác ±(3mm + 2ppm x D) |
Đo với gương mini | 1.3 đến 500 m, độ chính xác ±(3mm + 2ppm x D) |
Thời gian đo | 0,9s/0,7s/0,3s |
Giao diện quản lý dữ liệu | 2 Màn hình LCD 192 x 80 điểm, bàn phím 25 ký tự, đèn chiếu sáng màn hình, có thể điều chỉnh độ tương phản. |
Có phím đo nhanh bên phải máy | |
Bộ nhớ | Bộ nhớ trong 10.000 điểm, khe cắm thẻ nhớ USB tối đa 8Gb |
Cổng truyền dữ liệu | RS232,USB |
Tổng quan | |
Lase dẫn điểm | Laser đỏ đồng trục dùng EDM beam |
Lase dẫn hướng | LED mầu xanh ( 524nm) LED đỏ ( 626nm) phạm vi hoạt động 1,3 đến 150m |
Bọt thủy tròn | 10’/2mm |
Dọi tâm quang học | độ phóng đại 3x, tiêu cự nhỏ nhất 0.3m |
Khả năng chống bụi, nước | IP66 |
Nhiệt độ hoạt động | 200 đến + 500 độ C |
Kích thước | 191x181x348mm |
Trọng lượng | 5,6kg |
Nguồn | Pin nạp lại: DBC70C, thời gian hoạt động liên tục 36h |